Thông tin về sản phẩm
1. MÔ TẢ
Chức năng của chất dinh dưỡng là để duy trì và phát triển quần thể vi sinh khỏe mạnh, giúp tăng cường họat chất để vi sinh hoạt động hiệu quả hơn.
N100 được tạo ra để cung cấp những chất dinh dưỡng và các vi lượng thiết yếu để bổ sung sự trao đổi chất của những vi khuẩn cơ bản. N100 đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và yếu tố vi lượng cho vi sinh phát triển trong cả hai môi trường kỵ khí và hiếu khí. N100 được sản xuất từ các thành phần tự nhiên, không độc hại cho hệ thống và môi trường. N100 hòa tan dễ dàng trong môi trường nước thải.
Trong các nhà máy xử lý nước thải, nơi có nồng độ các chất thải độc hại cao và là nơi thiếu hụt chất dinh dưỡng, với sự có mặt của N100, hoạt động vi khuẩn của hệ thống sẽ được duy trì và phát triển tốt.
2. HIỆU QUẢ
Sử dụng N100 cho các hệ thống xử lý nước để cung cấp nguồn dưỡng chất (N,P), vitamin và các khoáng vi lượng cho vi sinh vật phát triển tốt, gia tăng tốc độ xử lý của vi sinh vật, tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho hệ thống nước thải sinh hoạt, thương mại và công nghiệp vì N100 giúp:
- Duy trì và làm tăng thêm hoạt động vi sinh trong trường hợp gia tăng nồng độ BOD đột ngột; giúp nuôi cấy và kích hoạt nhanh hệ sinh khối của vi sinh.
- Đặc biệt sử dụng rất tốt cho các hệ thống xử lý kỵ khí
3. LỢI ÍCH CỦA N100
o Ổn định quần thể sinh vật và đẩy nhanh tốc độ gia tăng sinh khối của vi sinh trong điều kiện thiếu dinh dưỡng và độc hại
o Giảm độ nhạy cảm của hệ thống; giảm và kiểm soát các nguyên nhân gây sốc hệ thống.
o Giúp quá trình nuôi cấy được thuận lợi
o Kiểm soát sự tạo bọt và “nổi bùn” gây ra trong điều kiện thiếu dinh dưỡng
o Làm việc trong môi trường hiếu khí và kỵ khí.
4. THÀNH PHẦN CỦA N100
Thành phần khóang chất: Phosphorus, Potassium, selenium, Silicon, Sodium, Sulpher, Zinc, Copper, Flourine, Germanium, Iodine, Iron, Magnesium, Manganese, Molybdenum, Nitrogen, Cobolt, Chlorine, Calcium, Bromine, Boron, Bismuth, Beryllium, Barium, Antimony,…
Thành phần Vitamin: Absorbic Acid, B12, biotin, Carotene, Foslic acid, Folinic acid, Niacin, Riboflavin, Thiamin, Tocopherols
Thành phần Carbohydrate: Aliginic acid, Laminarin, Mannitol, Methylpentosan,…
Thành phần Amino Acid: Alanine, Amide N, Arginine, Aspartic acid, Cystine, Glutamic acid, Valine + Methionine, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Tryptophan, Tyrosine.
5. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG: Sử dụng 1lb của N100 đối với 1000lb BOD (hay 0,1% trên tải lượng BOD5/ngày.
Thông tin về sản phẩm
1. MÔ TẢ
Chức năng của chất dinh dưỡng là để duy trì và phát triển quần thể vi sinh khỏe mạnh, giúp tăng cường họat chất để vi sinh hoạt động hiệu quả hơn.
N100 được tạo ra để cung cấp những chất dinh dưỡng và các vi lượng thiết yếu để bổ sung sự trao đổi chất của những vi khuẩn cơ bản. N100 đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và yếu tố vi lượng cho vi sinh phát triển trong cả hai môi trường kỵ khí và hiếu khí. N100 được sản xuất từ các thành phần tự nhiên, không độc hại cho hệ thống và môi trường. N100 hòa tan dễ dàng trong môi trường nước thải.
Trong các nhà máy xử lý nước thải, nơi có nồng độ các chất thải độc hại cao và là nơi thiếu hụt chất dinh dưỡng, với sự có mặt của N100, hoạt động vi khuẩn của hệ thống sẽ được duy trì và phát triển tốt.
2. HIỆU QUẢ
Sử dụng N100 cho các hệ thống xử lý nước để cung cấp nguồn dưỡng chất (N,P), vitamin và các khoáng vi lượng cho vi sinh vật phát triển tốt, gia tăng tốc độ xử lý của vi sinh vật, tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho hệ thống nước thải sinh hoạt, thương mại và công nghiệp vì N100 giúp:
- Duy trì và làm tăng thêm hoạt động vi sinh trong trường hợp gia tăng nồng độ BOD đột ngột; giúp nuôi cấy và kích hoạt nhanh hệ sinh khối của vi sinh.
- Đặc biệt sử dụng rất tốt cho các hệ thống xử lý kỵ khí
3. LỢI ÍCH CỦA N100
o Ổn định quần thể sinh vật và đẩy nhanh tốc độ gia tăng sinh khối của vi sinh trong điều kiện thiếu dinh dưỡng và độc hại
o Giảm độ nhạy cảm của hệ thống; giảm và kiểm soát các nguyên nhân gây sốc hệ thống.
o Giúp quá trình nuôi cấy được thuận lợi
o Kiểm soát sự tạo bọt và “nổi bùn” gây ra trong điều kiện thiếu dinh dưỡng
o Làm việc trong môi trường hiếu khí và kỵ khí.
4. THÀNH PHẦN CỦA N100
Thành phần khóang chất: Phosphorus, Potassium, selenium, Silicon, Sodium, Sulpher, Zinc, Copper, Flourine, Germanium, Iodine, Iron, Magnesium, Manganese, Molybdenum, Nitrogen, Cobolt, Chlorine, Calcium, Bromine, Boron, Bismuth, Beryllium, Barium, Antimony,…
Thành phần Vitamin: Absorbic Acid, B12, biotin, Carotene, Foslic acid, Folinic acid, Niacin, Riboflavin, Thiamin, Tocopherols
Thành phần Carbohydrate: Aliginic acid, Laminarin, Mannitol, Methylpentosan,…
Thành phần Amino Acid: Alanine, Amide N, Arginine, Aspartic acid, Cystine, Glutamic acid, Valine + Methionine, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Tryptophan, Tyrosine.
5. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG: Sử dụng 1lb của N100 đối với 1000lb BOD (hay 0,1% trên tải lượng BOD5/ngày.